Tiếng anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy

4.3/5 - (6 bình chọn)

TỔNG QUAN

Tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy (PCCC) đề cập đến một tập hợp toàn diện các thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong ngành Phòng cháy chữa cháy. Những từ chuyên ngành này bao gồm các khía cạnh khác nhau của phòng cháy, chữa cháy, các quy trình sơ tán, thiết bị và các quy định về an toàn. Chúng đóng vai trò là một ngôn ngữ tiêu chuẩn giúp việc giao tiếp và hiểu biết hiệu quả giữa các chuyên gia trong lĩnh vực này.

Từ việc mô tả các hệ thống báo cháy đến việc minh họa các kỹ thuật chữa cháy và quy định an toàn, từ vựng chuyên ngành này đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong việc truyền đạt thông tin quan trọng liên quan đến an toàn cháy và phản ứng khẩn cấp. Nó đóng vai trò quan trọng trong đào tạo, tài liệu và các thủ tục hoạt động trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy, góp phần vào việc tăng cường sự chuẩn bị và các nỗ lực hạn chế trong trường hợp xảy ra sự cố cháy.

Có thể bạn quan tâm:  Nguyên nhân cháy chung cư mini ở Hà Nội làm 56 người chết

Fire Safety and Firefighting Vocabulary – Từ vựng chuyên ngành PCCC

  1. System – Từ vựng hệ thống PCCC

    • Fire protection system: Hệ thống phòng cháy chữa cháy
    • Fire alarm system: Hệ thống báo cháy
    • Sprinkler system: Hệ thống phun nước tự động
    • Standpipe system: Hệ thống chữa cháy bằng vòi phun cố định
    • Fire hose system: Hệ thống chữa cháy bằng vòi rồng
    • Foam system: Hệ thống chữa cháy bằng bọt
    • CO2 system: Hệ thống chữa cháy bằng khí CO2
    • Dry chemical system: Hệ thống chữa cháy bằng hóa chất khô
    • Wet chemical system: Hệ thống chữa cháy bằng hóa chất ướt
  2. Equipment – Từ vựng thiết bị PCCC

    • Fire extinguisher: Bình chữa cháy
    • Fire alarm: Báo động cháy
    • Sprinkler head: Đầu phun nước tự động
    • Standpipe: Vòi phun cố định
    • Fire hose: Vòi rồng
    • Foam nozzle: Béc phun bọt
    • CO2 nozzle: Béc phun khí CO2
    • Dry chemical nozzle: Béc phun hóa chất khô
    • Wet chemical nozzle: Béc phun hóa chất ướt
    • Smoke detector: Cảm biến khói
    • Heat detector: Cảm biến nhiệt
    • Gas detector: Cảm biến khí
    • Fire escape ladder: Thang thoát hiểm
    • Fire exit sign: Biển báo lối thoát hiểm
    • Fire safety sign: Biển báo an toàn phòng cháy chữa cháy
  3. Procedures – Từ vựng quy trình PCCC

    • Fire prevention: Phòng cháy
    • Fire suppression: Chữa cháy
    • Fire evacuation: Thoát hiểm khi có cháy
    • Fire drill: Tập huấn phòng cháy chữa cháy
    • Fire investigation: Điều tra nguyên nhân cháy
    • Firefighting technique: Kỹ thuật chữa cháy
    • Fire safety training: Đào tạo an toàn phòng cháy chữa cháy
  4. Terminology – Từ vựng thuật ngữ PCCC

    • Fire: Cháy
    • Smoke: Khói
    • Heat: Nhiệt
    • Flame: Lửa
    • Combustion: Sự cháy
    • Flammable: Dễ cháy
    • Combustible: Cháy được
    • Inflammable: Dễ bắt lửa
    • Explosion: Vụ nổ
    • Hazard: Nguy cơ
    • Risk: Rủi ro
    • Safety: An toàn
    • Protection: Bảo vệ
  5. Additional List – Từ vựng bổ sung PCCC

    • Firefighting equipment: Thiết bị chữa cháy
    • Firefighting vehicle: Xe chữa cháy
    • Firefighter: Lính cứu hỏa
    • Fire station: Đội cứu hỏa
    • Fire chief: Cục trưởng Cục Phòng cháy chữa cháy
    • Fire marshal: Thanh tra viên phòng cháy chữa cháy
    • Fire code: Quy chuẩn phòng cháy chữa cháy
    • Fire safety regulations: Quy định an toàn phòng cháy chữa cháy
    • Fire insurance: Bảo hiểm phòng cháy chữa cháy
Có thể bạn quan tâm:  Thi Công Hệ Thống PCCC – Tư Vấn Giải Pháp Phòng Cháy Chữa Cháy Chuyên Nghiệp
Chat Icon

Cập nhật Link Xoilac TV

Link trực tiếp bóng đá ngon Xôi Lạc TV

Link Cakhia TVFull HD miễn phí